Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吾谤的

{depreciatory } , làm giảm giá, làm giảm giá trị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { lumme } , interj, thế à { lummy } , interj, thế à
  • 呀呀学语

    { babble } /\'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),...
  • { haw } , quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 呆人

    { gawp } , trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo
  • 呆呆的

    { logy } , lờ phờ
  • 呆在闷室中

    { FUG } , mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín), bụi rác vụn (ở góc nhà), thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
  • 呆头呆脑的

    { idiotic } , ngu si, ngu ngốc, khờ dại
  • 呆子

    Mục lục 1 {booby } , người vụng về, người khờ dại, (như) booby,gannet 2 {cully } , (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân 3 {dolt...
  • 呆小症

    { cretinism } , (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc
  • 呆板

    { primness } , tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính...
  • 呆板地

    Mục lục 1 {frigidly } , thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm 2 {primly } , nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người),...
  • 呆板的

    Mục lục 1 {formalistic } , hình thức, hình thức chủ nghĩa 2 {mechanical } , (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học,...
  • 呆板的。

    { expressionless } , không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...), không có ý nghĩa (tín hiệu)
  • 呆板的人

    { precisian } , người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)
  • 呆滞

    { slacken } , nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chận lại; chậm (bước) lại, làm giảm...
  • 呆滞的

    Mục lục 1 {dull } , chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri...
  • 呆瓜

    { kookaburra } , chim bói cá to ở Uc
  • 呆笨的

    { doltish } , ngu đần, đần độn { dopey } , mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ,...
  • 呆话

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
  • 呈下弦

    { wane } , (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top