Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

呕吐

Mục lục

{CAT } , con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu, (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head), roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o,nine,tails), con khăng (để chơi đanh khăng), (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh, kẻ trở mặt, kẻ phản bội, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt, giết hại lẫn nhau, (xem) let, (xem) rain, đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy, (xem) room, trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi, (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo, đánh bằng roi chín dài, (thông tục) nôn mửa


{disgorge } , mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), đổ ra (con sông...)


{emesis } , số nhiều emeses, (y học) sự nôn


{puke } , sự nôn mửa, nôn mửa


{retch } , nôn oẹ


{sick } , ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, (thông tục) chán, ngán, ngấy, (thông tục) đau khổ, ân hận, nhớ, xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)


{sickness } , sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa


{spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)


{spue } , (như) spew


{vomit } , chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 呕吐物

    { puke } , sự nôn mửa, nôn mửa { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng)...
  • 呕吐的

    { vomitive } /\'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa, thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài { vomitory } /\'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa,...
  • 呕心的

    { nauseating } , làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, đáng tởm
  • 员工

    { employee } , người làm, người làm công { workforce } , lực lượng lao động
  • 呛人的

    { smoky } , toả khói, đầy khói, ám khói, đen vì khói, như khói
  • 呜呼

    Mục lục 1 {alack } , (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi 2 {alackaday } , (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi 3 {welladay } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như)...
  • 呜咽

    { pule } , khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...) { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn...
  • 呜咽着说

    { whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ
  • 呢帽之一种

    { trilby } , (thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)
  • 呢绒商

    { clothier } , người dệt vải, người dệt da, người bán vải dạ, người bán quần áo may sẵn
  • 呢绒布商

    { mercer } , người buôn bán tơ lụa vải vóc
  • { week } , tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này...
  • 周位的

    { perigynous } , (hoa) đính quanh bầu
  • 周刊

    { Weekly } , kéo dài một tuần, hằng tuần, báo hằng tuần
  • 周刊的

    { Weekly } , kéo dài một tuần, hằng tuần, báo hằng tuần
  • 周围

    Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {circumference...
  • 周围地

    { peripherally } , ngoại vi, ngoại biên { round } , tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng...
  • 周围灌注

    { circumfusion } , sự làm lan ra, sự đổ lan ra, sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)
  • 周围的

    Mục lục 1 {ambient } , bao quanh, ở xung quanh 2 {circumambient } , xung quanh (không khí, môi trường...) 3 {peripheral } , (thuộc) chu vi,...
  • 周围的事物

    { surroundings } , vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top