Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

周期

Mục lục

{circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi


{cycle } , (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp


{period } , kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)


{revolution } , vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng


{wheel } , bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh), (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm), bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay, (nghĩa bóng) sự thăng trầm, (nghĩa bóng) bộ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng, chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi, máy móc phức tạp, (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp, (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối, lăn, đẩy cho lăn, dắt (xe đạp), làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình; đánh nhừ tử, (quân sự) cho (hàng quân) quay, quay, xoay, lượn vòng, (quân sự) quay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp, quay lại, xoay trở lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周期图

    { periodogram } , (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số
  • 周期地

    { periodically } , một cách định kỳ
  • 周期型

    { periodism } , hiện tượng định kỳ
  • 周期性

    { cyclicity } , tính chất chu kỳ { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn { periodism } , hiện...
  • 周期性的

    { seasonal } , từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
  • 周期数

    { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn
  • 周期的

    { cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ { periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học)...
  • 周期计

    { cycler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist
  • 周末

    { weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
  • 周末休假

    { weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
  • 周末旅行者

    { weekender } , người đi nghỉ cuối tuần xa nhà, người đến thăm cuối tuần
  • 周极星

    { circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực
  • 周极的

    { circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực
  • 周毛的

    { peritrichous } , có vành lông rung
  • 周流的

    { circumfluent } , chảy quanh; bao quanh
  • 周游

    { circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh { circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh { tour } , cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi,...
  • 周游世界

    { circumnavigation } , sự đi vòng quanh bằng đường biển
  • 周游的

    { errant } , lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, (như) knight,errant
  • 周率

    { frequency } , (Tech) tần số
  • 周界

    { perimeter } , chu vi, máy đo trường nhìn (thị trường), (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top