- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
周期数
{ periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn -
周期的
{ cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ { periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học)... -
周期计
{ cycler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist -
周末
{ weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần -
周末休假
{ weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần -
周末旅行者
{ weekender } , người đi nghỉ cuối tuần xa nhà, người đến thăm cuối tuần -
周极星
{ circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực -
周极的
{ circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực -
周毛的
{ peritrichous } , có vành lông rung -
周流的
{ circumfluent } , chảy quanh; bao quanh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((