Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

周质

{periplasm } , (sinh vật học) chất bao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周质体

    { periplast } , (sinh vật học) chất bao
  • 周转

    { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
  • 周转圆的

    { epicyclic } , (toán học) Epixic, ngoại luân
  • 周转资本

    { working capital } , (Econ) Vốn lưu động.+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.
  • 周边

    { circum } , chung quanh, vòng quanh
  • 周边的

    { circumjacent } , ở xung quanh, ở bốn phía { peripheral } , (thuộc) chu vi, (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên
  • 周长

    { girth } , đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao...
  • { gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn { sapidity } , sự thơm ngon (của thức ăn), sự hứng thú, sự...
  • 味差

    { distastefully } , đáng ghét, đáng tởm
  • 味觉

    Mục lục 1 {gustation } , sự nếm; vị giác 2 {palate } , (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích 3 {sapor } , tính có vị, tính...
  • 味觉的

    { gustatory } , (thuộc) vị giác
  • 味道

    Mục lục 1 {flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa...
  • 味道差的

    { distasteful } , khó chịu, đáng ghét; ghê tởm { unpalatable } , không ngon
  • 味道强的

    { gamy } , có nhiều thú săn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ
  • 味道的

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 味香的

    { savory } , (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury { savoury } , thơm ngon, có hương vị, cay; mặn (thức...
  • 呵斥

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 呵痒的人

    { tickler } , người cù; cái lông để cù, (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ...
  • Mục lục 1 {bah } , ô hay 2 {bo } , suỵt, nhát như cáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già 3 {boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối,...
  • 呻吟

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top