Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

呼吸停止

{apnoea } , (y học) sự ngừng thở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 呼吸困难

    { decompensation } , (y học) sự mất bù { dyspnea } , (y học) sự khó thở { dyspnoea } , (y học) sự khó thở
  • 呼吸困难的

    { dyspneic } , (y học) bị khó thở { dyspnoeic } , (y học) bị khó thở
  • 呼吸孔

    { pneumostome } , lỗ phổi (thân mềm), khe phổi { spiracle } , (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)
  • 呼吸急促

    { polypnea } , (y học) chứng thở gấp
  • 呼吸描记器

    { pneumograph } , máy ghi hoạt động phổi { pneumoscope } , máy soi phổi
  • 呼吸描记图

    { pneumatogram } , biểu đồ hoạt động phổi
  • 呼吸根

    { pneumatophore } , phao bơi; túi khí, rễ khí
  • 呼吸的

    { breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động...
  • 呼吸者

    { breather } , sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình...
  • 呼吸试验

    { breathalyse } , kiểm tra về lượng rượu đã uống
  • 呼呼作声

    { whish } , tiếng rít (đạn, gió)
  • 呼呼声

    { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • 呼唤的

    { vocative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô, (ngôn ngữ học) cách xưng hô
  • 呼啸

    { howl } , tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng...
  • 呼喊

    { exclaim } , kêu lên, la lên, tố cáo ầm ĩ { roar } , tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng...
  • 呼噜声

    { grunt } , tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn, lẩm...
  • 呼拉圈舞

    { hula } , vũ điệu hula (của các cô gái Ha,oai) ((cũng) hula,hula)
  • 呼格

    { vocative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô, (ngôn ngữ học) cách xưng hô
  • 呼格的

    { vocative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô, (ngôn ngữ học) cách xưng hô
  • 呼气

    Mục lục 1 {exhalation } , sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua 2 {exhale } ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top