Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

呼呼作声

{whish } , tiếng rít (đạn, gió)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 呼呼声

    { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • 呼唤的

    { vocative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô, (ngôn ngữ học) cách xưng hô
  • 呼啸

    { howl } , tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng...
  • 呼喊

    { exclaim } , kêu lên, la lên, tố cáo ầm ĩ { roar } , tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng...
  • 呼噜声

    { grunt } , tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn, lẩm...
  • 呼拉圈舞

    { hula } , vũ điệu hula (của các cô gái Ha,oai) ((cũng) hula,hula)
  • 呼格

    { vocative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô, (ngôn ngữ học) cách xưng hô
  • 呼格的

    { vocative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô, (ngôn ngữ học) cách xưng hô
  • 呼气

    Mục lục 1 {exhalation } , sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua 2 {exhale } ,...
  • 呼气的

    { expiratory } , để thở ra (bắp cơ)
  • 呼语

    { apostrophe } , (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược
  • 命中注定

    { doom } , số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh), sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ, (tôn giáo)...
  • 命中注定的

    { fated } , do định mệnh, do số mệnh, nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt { fateful...
  • 命令

    Mục lục 1 {behest } , (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest) 2 {bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong...
  • 命令书

    { mandamus } , chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới { precept } , châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh,...
  • 命令人

    { mandator } , người ra lệnh, người uỷ nhiệm, người uỷ thác
  • 命令式之事

    { imperativeness } , tính chất cấp bách, tính chất sai khiến, tính chất mệnh lệnh
  • 命令式地

    { authoritatively } , hống hách, hách dịch { imperatively } , với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh
  • 命令式的

    { authoritative } , có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền, hống hách, hách dịch; mệnh...
  • 命令拒绝

    { CMDR } , trung úy hải quân anh (như cdr)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top