Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咬合

{occlude } , đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 咬合的

    { occlusive } , để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, (ngôn ngữ học) âm tắc
  • 咬响牙齿

    { champ } , (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải...
  • 咬指甲癖性

    { nail -biting } , sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc
  • 咬文噍字

    { verbalism } , sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ, sự quá nệ về cách dùng từ, sự phê bình về từ,...
  • 咬断

    { snap } , sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của...
  • 咬牙切齿

    { gnash } , nghiến (răng), nghiến răng
  • 咬的

    { gnawing } , sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào (ruột, vì đói), sự giày vò, sự day dứt, gặm, ăn mòn, cào (ruột), giày vò,...
  • 咬的人

    { gnawer } , động vật gặm nhắm
  • 咬着舌儿说

    { LISP } , sự nói nhịu, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), nói ngọng
  • 咬碎

    { crunch } , sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu...
  • 咬碎声

    { crunch } , sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu...
  • 咯吱咯吱响

    { squelch } , (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới...
  • 咯吱声

    { squish } , (thông tục) mứt cam
  • 咯咯叫

    { chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái...
  • 咯咯吱吱声

    { creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
  • 咯咯地叫

    { cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác...
  • 咯咯声

    { cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác...
  • 咯咯的叫声

    { cluck } , tiếng cục cục (gà gọi con), kêu cục cục (gà gọi con)
  • 咯咯笑

    { chortle } , tiếng cười giòn như nắc nẻ, đội hợp xướng, bài hát hợp xướng, đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham...
  • 咯肢窝

    { axilla } /æksili:/, (giải phẫu) nách, (thực vật học) (như) axil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top