- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
咽喉肿伤
{ garget } , (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...) -
咽头炎
{ pharyngitis } , (y học) viêm hầu -
咽头的
{ pharyngal } , thuộc hầu { pharyngeal } , (giải phẫu) (thuộc) hầu -
咽学
{ pharyngology } , môn yết hầu học -
咽科学
{ pharyngology } , môn yết hầu học -
咽镜
{ pharyngoscope } , (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu -
咽门的
{ faucal } , (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu -
哀乐
{ dead march } , (âm nhạc) khúc đưa đám -
哀伤地
{ pathetically } , cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại -
哀伤的
{ distressed } , đau buồn { lamentable } , đáng thương, thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại { plaintive } , than vãn, buồn... -
哀伤的声音
{ knell } , hồi chuông báo tử, điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...), rung lên ai oán, kêu lên... -
哀号
{ wail } , tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ, than van, than khóc, rền rĩ -
哀叹
{ bemoan } , than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì) { deplore } , phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về, thương, thương... -
哀哉
{ alack } , (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi { alackaday } , (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi { lackaday } , interj, (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng... -
哀思的
{ pensive } , trầm ngâm, suy nghĩ, buồn -
哀怨
ai oán, xót thương, buồn trách -
哀怨的
{ piteous } , đáng thương hại, thảm thương -
哀悼
Mục lục 1 {condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn 2 {condolence } , lời chia buồn 3 {lament } , lời than van, lời rên rỉ,... -
哀悼歌
{ dirge } , bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn { epicedium } , bài thơ điếu tang -
哀悼的
{ wailful } , than van, rền rĩ, ai oán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.