Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

品味

{taste } , vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 品性不端的

    { vicious } , xấu xa, đồi bại, xấu, ác, giữ (ngựa), sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót, (xem) circle
  • 品性端正的

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 品格高尚的

    { high -minded } , có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng
  • 品种

    { breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/,...
  • 品红

    { fuchsine } , (hoá học) Fucsin
  • 品脱

    { pint } , Panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở Mỹ)
  • 品蓝

    { royal blue } , màu xanh lam sẫm, tươi
  • 品行

    Mục lục 1 {behaviour } , thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức, cách chạy (máy móc); tác động...
  • 品行不良地

    { immorally } , đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân
  • 品质

    Mục lục 1 {character } , tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 品质上

    { qualitatively } , (thuộc) phẩm chất, định tính, chất lượng
  • 品质优良的

    { coloury } , đẹp màu, tốt màu (cà phê...) { high -grade } , hảo hạng; cấp cao
  • 品质证明

    { hallmark } , dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc), (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn...
  • { beguile } , làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...), đánh lừa, lừa dối { coax } , dỗ,...
  • 哄笑

    { cachinnate } , cười rộ, cười vang { cachinnation } , tiếng cười rộ, tiếng cười vang { guffaw } , tiếng cười hô hố, tiếng...
  • 哄骗

    Mục lục 1 {bam } , (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp,...
  • 哆嗦

    { shiver } , sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
  • 哇哇叫

    { waul } , kêu meo meo (mèo) { wawl } , (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó, (phương...
  • 哇哇叫声

    { squall } , cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn, đề...
  • 哇哇哭声

    { boohoo } , tiếng khóc hu hu, khóc hu hu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top