Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

响彻

{rend } , xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 响板

    { castanet } , (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet
  • 响石

    { phonolite } , (khoáng chất) Fonolit
  • 响遍

    { reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...)
  • 响铃

    { diabolo } , trò chơi điabôlô
  • 响鸣

    { sonance } , (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm) { sonancy } , (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)
  • 哎呀

    { lumme } , interj, thế à { lummy } , interj, thế à
  • 哎唷

    { ouch } , (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)
  • Mục lục 1 {alalia } , (y học) chứng mất khả năng nói 2 {dumbness } , chứng câm, sự câm lặng đi (không nói) 3 {muteness } , sự...
  • 哑剧

    Mục lục 1 {mime } , kịch điệu bộ (cổ La,mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), diễn viên kịch điệu bộ, người giỏi bắt chước;...
  • 哑剧演员

    { mummer } , diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?
  • 哑剧的

    { pantomimic } , (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm
  • 哑哑儿语

    { baby -talk } , tiếng nói bi bô của trẻ con
  • 哑子

    { mute } , câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, (pháp lý) khăng khăng từ chối không...
  • 哑巴

    { dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);...
  • 哑巴的

    { dumb } , câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được,...
  • 哑弹

    { dud } , bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch...
  • 哑然失色

    { flabbergast } , làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc
  • 哑的

    { dumb } , câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được,...
  • 哑铃

    { dumbbell } , quả tạ, người ngốc nghếch
  • 哔哔声

    { beep } , (Tech) tiếng bíp (phát từ máy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top