Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哪些

{any } , một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định), một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi), không chút gì, không đứa nào (ý phủ định), bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định), một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh), hoàn toàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哪里

    { where } , đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, đâu, từ đâu; ở đâu,...
  • { cry } , tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô,...
  • 哭出

    { cry } , tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô,...
  • 哭哭啼啼的

    { howling } , tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,...
  • 哭声

    { cry } , tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô,...
  • 哭得使

    { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức
  • 哭泣

    Mục lục 1 {blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt,...
  • 哭泣的人

    { weeper } , người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá), (số nhiều) cổ...
  • 哭泣的男人

    { howler } , người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng)...
  • 哭泣者

    { crier } , người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...), mõ toà, đứa trẻ hay vòi
  • 哭着使

    { weep } , khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra
  • 哭诉

    { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức { whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi,...
  • 哮喘

    { asthma } , bệnh hen, bệnh suyễn
  • 哮喘的

    { asthmatic } , (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, để chữa bệnh hen, người mắc bệnh hen
  • 哲人

    { philosopher } , nhà triết học, người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống, nhà luân lý, nhà khoa...
  • 哲学

    { philosophy } , triết học, triết lý, tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống, luân lý, khoa học tự nhiên
  • 哲学上

    { philosophically } , dành cho triết học, bình thản, thản nhiên
  • 哲学上的

    { philosophical } , (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết...
  • 哲学家

    { philosopher } , nhà triết học, người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống, nhà luân lý, nhà khoa...
  • 哲学的

    { philosophic } , (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top