- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
唆使
Mục lục 1 {abetment } , sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay 2 {goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích... -
唆使者
{ abetter } , kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay { abettor } , kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay -
唇
{ labium } , môi, (thực vật học) môi dưới (hoa), (động vật học) môi dưới (sâu bọ) { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng... -
唇形的
{ labiate } , có môi, hình môi, (thực vật học) cây hoa môi -
唇形科植物
{ labiate } , có môi, hình môi, (thực vật học) cây hoa môi { origanum } , (thực vật học) cây kinh giới dại -
唇状构造
{ LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt... -
唇瓣
{ labellum } , cánh giữa của hoa phong lan, phần cuối của môi dưới (hoa) -
唇的
{ labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound) -
唇膏
{ lipstick } , son bôi môi -
唇语
{ lip -language } , ngôn ngữ bằng môi -
唇音
{ labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound) -
唇音的
{ labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound) -
唇饰
{ labret } , đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi -
唇齿音
{ labiodental } , (ngôn ngữ học) môi răng (âm), (ngôn ngữ học) âm môi răng -
唇齿音的
{ labiodental } , (ngôn ngữ học) môi răng (âm), (ngôn ngữ học) âm môi răng -
唉
{ alas } , chao ôi -
唉呀
{ crikey } , interj, biểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ { hoity -toity } , lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn, kiêu căng, kiêu kỳ,... -
唐人街
{ chinatown } , khu Hoa,kiều (ở một số thành phố) -
唐突
{ abruptness } , sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự... -
唐突地
{ abruptly } , bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.