Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

商量

{advise } , khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến


{conferment } , sự ban tước, sự phong tước


{consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商量的

    { conferential } , bàn bạc, hội ý, (thuộc) hội nghị
  • 商队旅馆

    { caravanserai } , tạm nghỉ qua sa mạc, khách sạn lớn, nhà trọ lớn
  • 商队的宿店

    { khan } , Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung,A, Ap,ga,ni,xtan và Pa,ki,xtan), trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người...
  • { dear } , thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân...
  • 啊咳

    { ahem } , a hèm
  • 啐声

    { pshaw } , interj, xì, tiếng kêu \"xì\" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi, nói xì
  • { sip } , hớp, nhắp, ít, uống từng hớp, nhắp (rượu)
  • 啜泣

    { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức { whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít;...
  • 啜泣的

    { lachrymal } , (thuộc) nước mắt
  • 啜泣的人

    { sniveler } , (Mỹ) { sniveller } , người hay rên rự than vãn
  • 啜泣着说

    { whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ
  • 啜食

    { slurp } , tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), (THGT) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống...
  • 啜饮

    { sip } , hớp, nhắp, ít, uống từng hớp, nhắp (rượu) { sup } , hụm, ngụm, hớp, uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm...
  • 啤酒

    { beer } , rượu bia, ngà ngà say, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi { brewage } , đồ uống pha chế, sự pha chế...
  • 啤酒制造者

    { brewer } , người ủ rượu bia
  • 啤酒吧

    { beerhouse } , quán bia
  • 啤酒壶

    { stein } , ca uống bia
  • 啤酒店

    { brasserie } , phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời
  • 啤酒的

    { beery } , (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia
  • 啤酒醋

    { alegar } , rượu bia chua, giấm rượu bia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top