Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

啤酒

{beer } , rượu bia, ngà ngà say, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi


{brewage } , đồ uống pha chế, sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 啤酒制造者

    { brewer } , người ủ rượu bia
  • 啤酒吧

    { beerhouse } , quán bia
  • 啤酒壶

    { stein } , ca uống bia
  • 啤酒店

    { brasserie } , phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời
  • 啤酒的

    { beery } , (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia
  • 啤酒醋

    { alegar } , rượu bia chua, giấm rượu bia
  • 啤酒间

    { rathskeller } , quán bia dưới tầng hầm; tiệm ăn dưới tầng hầm
  • 啧啧

    { yum -yum } , interj, ngon tuyệt
  • 啪啪声

    { poop } , phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu), hứng (sóng)...
  • { twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì...
  • 啭声

    { trill } , (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng
  • 啭鸟

    { warbler } , (động vật học) chim chích, người hay hát líu lo
  • 啭鸣

    { tweedle } , tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
  • 啮合

    Mục lục 1 {engage } , hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...),...
  • 啮合扣

    { joggle } , cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ), xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ,...
  • 啮齿动物

    { rodent } , (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, (động vật học) loài gặm nhấm
  • 啸啸声

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
  • 啸声

    { howling } , tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,...
  • { ululate } , tru (chó), tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ), gào thét, rú lên (bão)
  • 啼叫

    { crow } , con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top