Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

善变

{caprice } , tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio


{capriciousness } , tính thất thường, tính đồng bóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 善变的

    { capricious } , thất thường, đồng bóng { quick -change } , (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai...
  • 善变的人

    { chameleon } , (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
  • 善恶二神论

    { ditheism } , thuyết hai thân
  • 善意

    { benevolence } , lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
  • 善意的

    { well -meaning } , có thiện chí
  • 善泳的女子

    { mermaid } , (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá
  • 善泳的男子

    { merman } , (thần thoại,thần học) người cá
  • 善理家的

    { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
  • 善用色彩者

    { colourist } , người tô màu, nghệ sĩ sành về màu sắc
  • 善社交的

    { accomplished } , đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn...
  • 善神

    { Ormazd } , tên vị thần thiện tối cao của Ba tư giáo
  • 善笑的

    { risible } , dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười
  • 善良的

    { virtuous } , có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính
  • 善行

    Mục lục 1 {benefaction } , việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện 2 {beneficence } , tính từ thiện, từ tâm; tính hay...
  • 善行的

    { beneficent } , hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người, tốt; có lợi
  • 善装门面

    { plausibility } , sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng, sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy
  • 善说服的

    { persuasive } , có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo
  • 善谈者

    { raconteur } , người có tài kể chuyện
  • 善踢的人

    { kicker } , người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại;...
  • 善辩

    { fluency } , sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy { plausibility } , sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top