Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喜钙植物

{calciphile } , cây mọc trên đất ưa vôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喜饶舌的

    { gossipy } , thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện...
  • 喜鹊

    { pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào...
  • Mục lục 1 {drank } , đồ uống, thức uống, rượu mạnh ((cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát),...
  • 喝彩

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {acclamation } , sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo...
  • 喝彩声

    { hip } , (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), thắng thế ai, đặt ai vào thế bất lợi, (xem) smite, (thực vật học)...
  • 喝彩的

    { acclamatory } , hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô
  • 喝的人

    { drinker } , người uống, người nghiện rượu
  • 喝酒

    Mục lục 1 {drinking } , sự uống rượu 2 {drunk } , say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người...
  • 喝酒化掉

    { guzzle } , ăn uống tục, ăn uống tham lam, tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù
  • 喝酒喧闹

    { roister } , làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ
  • 喝酒喧闹的

    { roistering } , sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ, sự chè chén ầm ĩ
  • 喝酒喧闹者

    { roisterer } , người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ
  • 喝酒地

    { tipsily } , (THGT) ngà ngà say, chếnh choáng
  • 喝酒宴乐

    { razzle } , (to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh
  • 喝酒聚会

    { wingding } , (Mỹ,THGT) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt
  • 喝醉了的

    { drunk } , say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu...
  • 喝醉的

    { malty } , có mạch nha; bằng mạch nha { squiffed } , (từ lóng) ngà ngà say { tipsy } , ngà ngà say, chếnh choáng
  • 喝醉酒的

    { gassed } , bị nhiễm khí độc { smashed } , say rượu { vinous } , có màu đỏ rượu vang, có mùi vị rượu vang, được mùa rượu...
  • 喝采

    { cheering } , tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, làm vui vẻ; làm phấn khởi, khuyến khích, cổ vũ
  • 喝饮料

    { Refresh } , làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top