Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

噗通

{flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, (từ lóng) thất bại (vở kịch...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống, thịch, đánh thịch một cái, đánh tõm một cái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 器乐家

    { instrumentalist } , nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ
  • 器具

    Mục lục 1 {apparatus } /,æpə\'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ 2 {appliance } ,...
  • 器具的

    { implemental } , (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện, (như) implementary { instrumental } , dùng làm dụng cụ,...
  • 器官

    { apparatus } /,æpə\'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ { organ } , đàn ống (dùng...
  • 器官上地

    { organically } , hữu cơ
  • 器官发生

    { organogenesis } , (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan
  • 器官学

    { organology } , (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học
  • 器官感觉的

    { organoleptic } , khả năng nhận cảm (bằng cơ quan)
  • 器官成形的

    { organoplastic } , tạo cơ quan
  • 器官样的

    { organoid } , (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào, (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan
  • 器官疗法

    { organotherapy } , (y học) phép chữa bằng phủ tạng
  • 器官的

    { organic } , (thuộc) cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, (hoá học), (y học) hữu cơ, (pháp lý) cơ bản, có kết cấu, có hệ thống,...
  • 器官营养的

    { organotrophic } , (sinh vật học) nuôi cơ quan
  • 器官论

    { organography } , sự mô tả cơ quan, khoa hình thái cơ quan
  • 器械

    { appliance } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application),...
  • 器械治疗

    { mechanotherapy } , liệu pháp vận động
  • 器皿

    { vessel } , bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch, (kinh) đàn...
  • 器量

    { caliber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre { calibre } , cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính...
  • 噪声抑制器

    { sourdine } , (âm nhạc) cái chặn tiếng
  • 噪狂者

    { manic } , vui buồn thất thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top