Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嚎哭的

{crying } , khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嚎啕

    { squall } , cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn, đề...
  • { shout } , tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết,...
  • 嚷叫着主张

    { clamant } , hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách
  • 嚷闹

    { to -do } , sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị, tiếng ồn ào
  • { chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử
  • 嚼声

    { champ } , (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải...
  • 嚼烟

    { cud } , thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
  • 嚼碎

    { chew } , sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (xem) bite, (xem)...
  • Mục lục 1 {bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch 2 {purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên...
  • 囊尾蚴病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
  • 囊形的

    { sacciform } , hình túi
  • 囊果

    { cystocarp } , (thực vật) quả thể túi
  • 囊样的

    { cystoid } , giống như túi; dạng bọng; dạng kén, cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén
  • 囊泡形成

    { vesiculation } , sự hình thành bọng, sự hình thành túi, (y học) sự nổi mụn nước, (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ...
  • 囊状的

    { saccate } , (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi { saccular } , dạng túi
  • 囊盘被

    { exciple } , (thực vật) vỏ thể quả đĩa
  • 囊肿

    { cyst } , (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác, (y học) nang, u nang
  • 囊胚形成

    { blastulation } , sự hình thành phôi túi
  • 囊胚的

    { blastular } , thuộc phôi nang
  • 囊虫病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top