Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回车

{carriage return } , (Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng


{Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回车键

    { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),...
  • 回转

    Mục lục 1 {circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh 2 {circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh 3 {gyration } , sự hồi chuyển, sự xoay...
  • 回转仪

    { gyro } , (viết tắt) của gyroscope { gyroscope } , con quay hồi chuyển
  • 回转仪的

    { gyroscopic } , hồi chuyển
  • 回转体

    { gyrator } , (Tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato
  • 回转式的

    { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 回转木马

    { giddy -go-round } , vòng quay ngựa g
  • 回转椭圆体

    { spheroid } , hình phỏng cầu, hình tựa cầu
  • 回转的

    { revolving } , quay vòng, xoay { rotative } , (như) rotational, quay vòng (như bánh xe) { rotatory } , quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường...
  • 回转的人

    { rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato
  • 回转磁

    { gyromagnetic } , thuộc từ hồi chuyển
  • 回转稳定器

    { gyrostabilizer } , thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển
  • 回转筋

    { rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato
  • 回转罗盘

    { gyrocompass } , (Tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay
  • 回转表

    { hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
  • 回转装置

    { rotator } , (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) Rôtato
  • 回转轴

    { rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng)
  • 回转频率

    { gyrofrequency } , (Tech) tần số hồi chuyển
  • 回退键

    { Backspace key } , (Tech) phím lùi
  • 回送

    { echoplex } , Một tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm thu báo nhận và xác thực việc thu nhận thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top