Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

因此

Mục lục

{accordingly } , do đó, vì vậy, cho nên, (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh), (+ as) (như) according as


{ergo } , ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì


{hence } , sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế, vì lý do đó, (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence), (xem) go, cút ngay, tống cổ nó đi


{hereupon } , ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó


{herewith } , kèm theo đây


{so } , như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế


{thence } , từ đó, do đó, do đấy


{thereat } , (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế


{thereby } , bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó


{therefor } , (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó


{therefore } , bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì


{thereupon } , vậy thì, do đó, bởi vậy, ngay sau đó


{whereby } , do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó


{wherefore } , (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao, (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó, lý do, cớdo gì


{whereupon } , về cái đó, nhân đó, ngay lúc đó



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 因素

    { factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất,...
  • 因缘

    { karma } , nghiệp (đạo Phật)
  • 因而

    { consequently } , do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì { thus } , vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến...
  • 因袭的

    { iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực...
  • 因运动过度

    { muscle -bound } , vai u thịt bắp
  • Mục lục 1 {agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết,...
  • 团伞花序

    { glomerule } , (thực vật học) xin đơm (kiểu cụm hoa), (giải phẫu) cuộc, tiểu cầu
  • 团体

    Mục lục 1 {body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 团体的

    { team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 团体精神

    { esprit } , tính dí dỏm
  • 团体组织

    { incorporation } , sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn
  • 团员

    { member } , (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương...
  • 团块

    { conglomeration } , sự kết khối, sự kết hợp, khối kết { gobbet } , đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong...
  • 团子

    { doughboy } , màn thầu, bánh mì hấp, (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ)
  • 团服

    { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 团的

    { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 团的编制

    { regimentation } , (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn
  • 团结

    Mục lục 1 {consolidation } , sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất 2 {rally } , sự tập hợp lại,...
  • 团结一致

    { solidarity } , sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
  • 团结的

    { united } , hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp { unitive } , có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top