Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

困局

{predicament } , (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, (số nhiều) mười phạm trù của A,ri,xtốt, tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 困恼地

    { distractedly } , điên cuồng
  • 困惑

    Mục lục 1 {baffle } , sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng,...
  • 困惑地

    { delusively } , hão huyền, vô căn cứ
  • 困惑的

    Mục lục 1 {confounded } , uột ết khuộng chết tiệt 2 {confused } , lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng...
  • 困扰

    Mục lục 1 {harassment } , sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối (quân địch) 2 {obsession } , sự...
  • 困穷的

    { destitute } , thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có
  • 困苦

    { hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go { tribulation } , nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
  • 困难

    Mục lục 1 {difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn;...
  • 困难地

    { uncomfortably } , không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu
  • 困难的

    Mục lục 1 {difficile } , khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...) 2 {difficult } , khó, khó khăn, gay go,...
  • 困难的工作

    { task } , nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng...
  • { beleaguer } , vây, bao vây
  • 围以光环

    { halo } , quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh), vòng sáng, (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng;...
  • 围以城墙

    { circumvallation } , (sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)
  • 围以壕沟

    { entrench } , (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm
  • 围住

    { picket } , cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet), ((thường) số nhiều) những người đứng...
  • 围作公园

    { impark } , nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi, khoanh (khu đất) làm công viên
  • 围兜

    { bib } , cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều,...
  • 围嘴儿

    { pinny } , áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề
  • 围围巾

    { scarf } /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/, khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top