Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

围以城墙

{circumvallation } , (sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 围以壕沟

    { entrench } , (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm
  • 围住

    { picket } , cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet), ((thường) số nhiều) những người đứng...
  • 围作公园

    { impark } , nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi, khoanh (khu đất) làm công viên
  • 围兜

    { bib } , cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều,...
  • 围嘴儿

    { pinny } , áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề
  • 围围巾

    { scarf } /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/, khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn...
  • 围场

    { paddock } , bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa), bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua), (Uc) mảnh ruộng, mảnh đất, (từ cổ,nghĩa...
  • 围垦

    { inning } , lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
  • 围墙

    { enclosure } , sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm (theo thư) { fence } , hàng...
  • 围巾

    Mục lục 1 {cravat } , cái ca vát 2 {handkerchief } , khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief), ra hiệu mời...
  • 围巾之类

    { neckwear } , cổ cồn ca vát (nói chung)
  • 围擒

    { checkmate } , (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt...
  • 围攻

    Mục lục 1 {beleaguer } , vây, bao vây 2 {beset } /bi\'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi)...
  • 围攻军

    { besieger } , người bao vây
  • 围攻者

    { besieger } , người bao vây
  • 围板

    { boarding } , sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau,...
  • 围柱式建筑

    { periptery } , (kiến trúc) nhà có cột bao quanh
  • 围栏

    { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,...
  • 围涎

    { pinafore } , áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề
  • 围着

    { orb } , hình cầu, quả cầu, thiên thể, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top