Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{graph } , đồ thị, (toán học) mạch, vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, máy in thạch, in thạch


{ikon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng


{map } , bản đồ, (toán học) bản đồ; ảnh tượng, (từ lóng) mặt, (thông tục) không quan trọng, (thông tục) lỗi thời, (từ lóng) biến mất, (thông tục) quan trọng có tiếng, nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...), vẽ lên bản đồ, sắp xếp, sắp đặt, vạch ra


{plot } , mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 图书管理员

    { librarian } , người công tác thư viện, cán bộ thư viện
  • 图书馆

    { athenaeum } , câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học, phòng đọc sách thư viện { library } , thư viện, phòng đọc sách,...
  • 图书馆长

    { librarian } , người công tác thư viện, cán bộ thư viện
  • 图像拖尾

    { handover } , sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm)
  • 图利的

    { mercenary } , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai
  • 图囊

    { sabretache } , túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)
  • 图形

    Mục lục 1 {delineation } , sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ 2 {figure } , hình dáng, (toán học) hình, hình...
  • 图形分辨率

    { Resolution } , nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết...
  • 图形处理

    { GP } , bác sự đa khoa (general practitioner)
  • 图形失真

    { aliasing } , (Tech) rối loạn
  • 图文集

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
  • 图标

    { icon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
  • 图样

    { design } , đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu...
  • 图案

    { pattern } , kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường...
  • 图案工

    { draftsman } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo...
  • 图案结构

    { patterning } , trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn
  • 图灵机

    { Turing machine } , máy Turing
  • 图片

    { picture } , bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện...
  • 图片描述符

    { PD } , (vt của paid) đã trả tiền
  • 图版

    { plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top