Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

用鼻吸气

{snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài, thuốc bột để hít, thuốc (lá) hít, sự hít thuốc (lá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùi, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa, sửa cho ai một trận, (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì, (như) sniff, hít thuốc (lá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 用鼻子拱

    { grout } , (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, ủi (đất) bằng...
  • 用鼻子触

    { nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một...
  • 用鼻尖挖掘

    { rootle } , dũi đất, ủi đất (lợn...), (+ in, among) lục lọi, sục sạo, (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
  • 用鼻掘

    { nuzzle } , hít, đánh hơi, ngửi (chó), ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)
  • 用鼻爱抚

    { nuzzle } , hít, đánh hơi, ngửi (chó), ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)
  • 用鼻音发声

    { nasalize } , phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá
  • 用鼻音讲

    { twang } , tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 甩开

    { ditching } , việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
  • 田云雀之类

    { pipit } , (động vật học) chim sẻ đồng
  • 田产

    { homestead } , nhà cửa vườn tược, ấp, trại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó...
  • 田凫

    { lapwing } , (động vật học) chim te te { peewit } , (động vật học) chim te te, tiếng hót của chim te te, (động vật học) mòng...
  • 田凫的鸣声

    { peewit } , (động vật học) chim te te, tiếng hót của chim te te, (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull) { pewit...
  • 田园

    { hacienda } , ấp, trại, đồn điền, xưởng máy
  • 田园情趣

    { pastoralism } , sinh hoạt nông thôn
  • 田园曲

    { pastorale } , (âm nhạc) khúc đồng quê
  • 田园生活

    { rusticity } , tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch { villeggiatura } , sự về ở nông thôn
  • 田园生活的

    { pastoral } , (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng quê, (thuộc) đồng cỏ, (thuộc) mục sư,...
  • 田园的

    { rural } , (thuộc) nông thôn, thôn dã { villatic } , thuộc biệt thự, thuộc làng xã
  • 田园诗

    Mục lục 1 {eclogue } , (văn học) Eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn) 2 {georgic } , thơ nông nghiệp; thơ điền viên, thuộc...
  • 田园诗人

    { idyllist } , (văn học) nhà thơ điền viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top