Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

由于

Mục lục

{As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)


{at } , ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả...), khi; về, theo, về (một môn nào...), (xem) all, (xem) event, (xem) best, (xem) first, (xem) least, (xem) most, (xem) once, (xem) one, như vậy, như thế, hơn nữa, mà lại còn, (xem) time, không bao giờ, (xem) worst


{for } , thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, đối với, theo tỷ lệ, trong (thời gian), được (mức là...), thương thay cho nó, (từ lóng) phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, (xem) certain, (xem) life, không đời nào, (xem) once, (xem) nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, vì, bởi vì, tại vì


{from } , từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi


{insomuch } , (+ that) đến mức mà, (+ as) (như) inasmuch


{now } , bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này


{of } , của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở, trong, trong đám, cách, trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian), khỏi, mất..., về phần, (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch), (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch), (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch), (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch), (từ cổ,nghĩa cổ) bởi, of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch), of it (hư từ; không dịch)


{owing to } , do vì, bởi vì


{seeing that } , liên từ, xét thấy sự thật là; do, bởi vì


{through } , qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 由于反射的

    { reverberatory } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), lò phản xạ, lò lửa quặt
  • 由于热的

    { thermic } , nhiệt
  • 由于结婚

    { matrimonial } , (thuộc) hôn nhân
  • 由八组成的

    { octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu
  • 由加利树

    { eucalypt } , (thực vật) cây bạch đàn
  • 由可靠方面

    { credibly } , tin được, đáng tin
  • 由四组成的

    { foursome } , (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người
  • 由壳而成的

    { shelly } , (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò
  • 由於

    { inasmuch as } , vì, bởi vì
  • 由是

    { ergo } , ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì
  • 由来

    { derive } , nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ { whence...
  • 由桅座移去

    { unstep } , hạ cột buồm
  • 由正面的

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
  • 由此

    { thereby } , bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó
  • 由河

    { effluent } , phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), nhánh, dòng nhánh, sông nhánh
  • 由环合成的

    { annulate } , (số nhiều) có đốt, vòng { annulated } , (số nhiều) có đốt, vòng
  • 由直觉知道

    { intuit } , biết qua trực giác, trực cảm
  • 由空气作用

    { pneumatically } , đầy không khí; làm việc nhờ khí nén
  • 由编条做成

    { wattle } , yếm thịt (ở dưới cổ gà tây), râu cá, cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở), phên, liếp, (thực vật học) cây...
  • 由脉管形成

    { vascularity } , tình trạng có mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top