Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电外科

{electrosurgery } , (y học) phẫu thuật điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电子

    { corpuscle } , tiểu thể, (vật lý) hạt { corpuscule } , tiểu thể, (vật lý) hạt { electron } , Electron, điện tử
  • 电子世界

    { CYBERSPACE } , (Tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ
  • 电子人

    { cyborg } , nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy
  • 电子会议

    { teleconference } , hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại
  • 电子信函

    { E -mail } , thư điện tử
  • 电子公告板

    { electronic bulletin board } , (Tech) bảng công báo điện tử
  • 电子学

    { Electronics } , điện tử học
  • 电子对

    { duplet } , lưỡng cực; nhị tử
  • 电子摄影术

    { electrophotography } , cách chụp ảnh điện
  • 电子数据表

    { spreadsheet } , bảng tính (trong máy tính)
  • 电子的

    { electronic } , (thuộc) điện tử
  • 电子计算机

    { computer } , máy điện toán { electronic computer } , (Tech) máy điện toán điện tử
  • 电子邮件

    { E -mail } , thư điện tử { email } , thư điện tử { Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư,...
  • 电学

    { electricity } , điện, điện lực, điện học
  • 电学家

    { electrician } , thợ lắp điện; thợ điện
  • 电容

    { capacitance } , (điện học) điện dung { permittance } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; sự chấp nhận, (điện học) điện dung
  • 电容器

    { capacitor } , (Tech) bộ điện dung, cái tụ điện
  • 电容汞弧管

    { capacitron } , (Tech) đèn thủy ngân điện dung
  • 电容的

    { capacitive } , (Tech) tính điện dung, dung tính
  • 电导

    { conductance } , (vật lý) độ dẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top