Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电流

{electric current } , (Tech) dòng điện


{electricity } , điện, điện lực, điện học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电流发光

    { galvanoluminescence } , (Tech) phát quang điện lưu
  • 电流接触器

    { contactor } , (vật lý) cái tiếp xúc
  • 电流测定

    { galvanometry } , cách đo điện
  • 电流的

    { voltaic } , (điện học) điện, ganvanic
  • 电流表

    { amperemeter } , (điện học) cái đo ampe
  • 电流计

    { current meter } , (Tech) máy đo dòng điện
  • 电流记

    { rheometer } , cái đo lực tốc
  • 电流记录术

    { galvanography } , (vật lý) phép ghi dòng điện
  • 电浆子

    { plasmon } , gen nguyên sinh
  • 电测量的

    { electrometric } , (thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện
  • 电渗析

    { electrodialysis } , sự thấm tách bằng điện
  • 电渡

    { electroplating } , thuật mạ điện
  • 电源

    { power } , khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế...
  • 电激法

    { electrization } , sự nhiễm điện
  • 电灯架

    { electrolier } , chùm đèn điện
  • 电灼疗法

    { fulguration } , sự chớp loé
  • 电炉钢

    { electrosteel } , thép luyện điện
  • 电烙术

    { galvanocautery } , (y học) sự đốt điện
  • 电烫的头发

    { Permanent } , lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
  • 电热

    { electrothermal } , thuộc điện nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top