Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

男女同校

{coeducation } , chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 男女同校的

    { co -ed } , ((viết tắt) của co,educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)
  • 男女通用的

    { unisex } , cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng)
  • 男娼

    { prostitute } , to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
  • 男子

    { mankind } , loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung)
  • 男子似的

    { mannish } , giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà), thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông
  • 男子假发

    { toupee } , bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói)
  • 男子名

    Mục lục 1 {chippendale } , kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh) 2 {Daniel } , một tiên tri trong kinh thánh, vị...
  • 男子气

    { masculinity } , tính chất đực; tính chất đàn ông { virility } , tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương...
  • 男子气概

    { machismo } , sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi { manliness } , tính chất đàn ông; đức...
  • 男子气概的

    { manful } , dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết
  • 男子汉

    { MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 男子篮球队

    { quint } , (âm nhạc) quâng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp
  • 男学生

    { schoolboy } , học sinh trai, nam sinh
  • 男孩

    { boy } , con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người...
  • 男孩们

    { boyhood } , thời niên thiếu
  • 男工

    { dairyman } , chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa
  • 男巫

    { Wizard } , thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ
  • 男巫士

    { sorcerer } , thầy phù thuỷ
  • 男巫的

    { Wizard } , thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ
  • 男性

    { mankind } , loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung) { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top