Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

男子气概的

{manful } , dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 男子汉

    { MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 男子篮球队

    { quint } , (âm nhạc) quâng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp
  • 男学生

    { schoolboy } , học sinh trai, nam sinh
  • 男孩

    { boy } , con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người...
  • 男孩们

    { boyhood } , thời niên thiếu
  • 男工

    { dairyman } , chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa
  • 男巫

    { Wizard } , thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ
  • 男巫士

    { sorcerer } , thầy phù thuỷ
  • 男巫的

    { Wizard } , thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ
  • 男性

    { mankind } , loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung) { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những...
  • 男性化

    { butch } , (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính { macho } , (thuộc) đại trượng phu; (thuộc)...
  • 男性化现象

    { virilism } , hiện tượng hoá đực, hiện tượng phát triển tính đực
  • 男性或女性

    { sex } , giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu, (định...
  • 男性的

    { male } , trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, con trai, đàn ông; con đực, con trống { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc)...
  • 男性舞者

    { figurant } , diễn viên đồng diễn ba,lê, (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ
  • 男成员

    { menfolks } , Cách viết khác : menfolk
  • 男按摩师

    { masseur } , người đàn ông làm nghề xoa bóp
  • 男教员

    { schoolmaster } , thầy giáo, giáo viên; nhà giáo, hiệu trưởng
  • 男教师

    { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
  • 男朋友

    { boyfriend } , bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top