Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

留空白

{blank } , để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần (thơ), chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 留空隙

    { interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa
  • 留置权

    { lien } , (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
  • 留间隔

    { Space } , không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt...
  • 留驻

    { reside } , ở tại, trú ngụ, cư trú, (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...) { residence } , sự ở, sự cư trú, sự trú...
  • 留鸟

    { resident } , cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay tại chỗ, nội...
  • 畚箕

    { dustpan } , cái hót rác
  • 畜栏

    { corral } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú...
  • 畜牧

    { pasturage } , đồng cỏ thả súc vật, sự chăn thả
  • 畜牧业

    { graziery } , nghề chăn nuôi trâu bò để bán
  • 畜牧业者

    { stockman } , (Uc) người chăn giữ súc vật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho
  • 畜牧主义

    { pastoralism } , sinh hoạt nông thôn
  • 畜生

    Mục lục 1 {animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt 2...
  • 畜生的

    { brute } , súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính (trong con người), (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn...
  • 畜群

    { drove } , đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi), đám đông; đoàn người đang đi, (kỹ thuật) cái đục (của thợ nề)...
  • 略为灰色的

    { grizzly } , lốm đốm hoa râm (tóc), xám, gấu xám (Bắc,Mỹ)
  • 略图

    { delineation } , sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt,...
  • 略夺者

    { marauder } , kẻ cướp
  • 略字

    { logograph } , dấu tốc ký
  • 略带桃色的

    { pinkish } , hơi hồng, hồng nhạt
  • 略带紫色的

    { purplish } , hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top