Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

略说

{glance } , (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...), liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, (glance at) thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...), liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 略读

    { overview } , sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn { skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt...
  • 略长的

    { longish } , hơi dài
  • 番摊

    { fan -tan } , xóc đĩa, lối chơi bài fantan
  • 番木瓜

    { papaya } , cây đu đủ, quả đu đ
  • 番木鳖碱

    { strychnine } , dược Stricnin
  • 番泻树

    { senna } , giống keo, lá cây keo lá nhọn (dùng làm thuốc xổ)
  • 番石榴

    { guava } , (thực vật học) cây ổi, quả ổi
  • 番红花

    { crocus } , (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ { saffron } , (thực vật học) cây nghệ...
  • 番红花属

    { crocus } , (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ
  • 番红花色

    { saffron } , (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho...
  • 番红花色的

    { saffron } , (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho...
  • 番茄

    { tomato } , (thực vật học) cây cà chua, quả cà chua
  • 番鸟

    { gallinule } , (động vật học) gà nước
  • 畸形

    Mục lục 1 {anamorphosis } , hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra), (sinh vật học) sự tiệm biến 2 {deformation } , sự...
  • 畸形人

    { freak } , tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật; điều kỳ dị, làm lốm đốm, làm có vệt
  • 畸形儿

    { oaf } , đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 畸形学

    { teratology } , quái thai học
  • 畸形物

    { freak } , tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật; điều kỳ dị, làm lốm đốm, làm có vệt
  • 畸形的

    Mục lục 1 {freakish } , đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục 2 {malformed } , xấu xí, dị hình 3 {misshapen } , méo mó,...
  • 畸足的

    { club -footed } /\'klʌb\'futid/, vẹo chân, chân vẹo (tật bẩm sinh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top