Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疑虑

{misgive } , gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ


{qualm } , sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người, mối lo ngại, mối e sợ, nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疑问

    Mục lục 1 {doubt } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi...
  • 疑问句

    { Question } , câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra...
  • 疑问号

    { query } , câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi, (+ whether, if) hỏi,...
  • 疑问地

    { interrogatively } , dò hỏi, nghi vấn
  • 疑问字

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑问怀疑

    { peradventure } , (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ, nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ, e rằng có sao, e rằng ngẫu...
  • 疑问的

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑问记号

    { obelisk } , đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus { obelus } , dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • 疑问词

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疔疮

    { furuncle } , (y học) đinh nhọt
  • { boil } , (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn;...
  • 疗养地

    { sanitarium } , (như) sanatorium
  • 疗养所

    { home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật),...
  • 疗养院

    { nursing home } , nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng { sanatorium } /,sæni\'teəriə/ ((cũng) sanitarium), viện điều dưỡng, nơi an...
  • 疗法

    { therapeutics } , (y học) phép chữa bệnh
  • 疙瘩

    { blotch } , nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, làm bẩn, bôi bẩn { pimple } ,...
  • 疙瘩的

    { knobbly } , có u nhỏ, có bướu nhỏ, có u, có bướu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ
  • 疝切开术

    { herniotomy } , (y học) thuật mở thoát vị
  • 疝气

    { colic } , (y học) cơn đau bụng { hernia } , (y học) thoát vị { mulligrubs } , (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh...
  • 疝气痛的

    { colicky } , đau bụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top