Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疾驰的马

{galloper } , ngựa phi nước đại, (quân sự) quan hầu, (quân sự) pháo nhẹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疾驱

    { tantivy } , nước đại (ngựa), nhanh, mau, lao nhanh, phi nước đại
  • { scab } , vảy (ở vết thương, , ,), bệnh ghẻ ((thường) ở cừu), bệnh nấm vảy (ở cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa...
  • { disease } , bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...) { malady } , bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn
  • 病人

    { invalid } , người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người...
  • 病例

    { case } , trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc...
  • 病势减退

    { lysis } , (y học) sự giảm dần (bệnh), (sinh vật học) sự tiêu
  • 病历

    { anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh { case history } , (y học) lịch sử bệnh, lý lịch (để nghiên...
  • 病原学

    { etiology } , thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nguyên nhân bệnh
  • 病因

    { pathogenesis } , sự phát sinh bệnh, (y học) sinh bệnh học
  • 病害

    { disease } , bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
  • 病异状

    { distemper } , tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng...
  • 病弱

    { invalidism } , tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế { invalidity } , sự không có hiệu lực, sự bệnh...
  • 病弱的

    { delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh...
  • 病弱的人

    { valetudinarian } , (y học) ốm yếu, đang dưỡng bệnh, quá lo lắng về sức khoẻ, người ốm yếu, người đang dưỡng bệnh,...
  • 病弱者

    { weakling } , người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược
  • 病态

    { morbidity } , (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật { morbidness } , tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng...
  • 病态的

    Mục lục 1 {clammy } , lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh) 2 {morbid } , bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu...
  • 病态的残忍

    { sadism } , tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
  • 病房

    { ward } , sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), (số...
  • 病房用的

    { clinical } , (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng, lịch sử bệnh, cái cặp sốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top