Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

病房

{ward } , sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), (số nhiều) khe răng chìa khoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục,thể thao) thế đỡ, canh giữ, (từ cổ,nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ, tránh, đỡ, gạt (quả đấm), phòng, ngăn ngừa (tai nạn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 病房用的

    { clinical } , (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng, lịch sử bệnh, cái cặp sốt
  • 病毒

    { virus } , (y học) virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý; tính độc địa
  • 病状

    { pathology } , bệnh học; bệnh lý
  • 病理

    { pathology } , bệnh học; bệnh lý
  • 病理地

    { pathologically } , một cách bệnh hoạn
  • 病理学

    { pathology } , bệnh học; bệnh lý
  • 病理学者

    { pathologist } , nhà nghiên cứu bệnh học
  • 病理的

    { pathologic } , (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý { pathological } , (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý
  • 病理组织学

    { histopathology } , (y học) mô bệnh học
  • 病的征候

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 病笃的

    { far -gone } , quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý tuý, đìa ra, ngập đầu (nợ), quá...
  • 病菌

    { bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ...
  • 病身

    { infirmity } , tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương...
  • 症候学

    { semiotics } , (y học) triệu chứng học { symptomatology } , (y học) triệu chứng học
  • 症状

    { symptom } , triệu chứng
  • 症状学

    { semeiology } , (y học) triệu chứng học { semeiotics } , (y học) triệu chứng học { semiology } , (y học) triệu chứng học
  • 症状的

    { symptomatic } , (thuộc) triệu chứng, có tính chất triệu chứng
  • 痉挛

    Mục lục 1 {convulsion } , sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, (số nhiều) cơn cười thắt ruột,...
  • 痉挛学

    { spasmology } , (y học) khoa nghiên cứu co thắt
  • 痉挛性的

    { convulsively } , dữ dội, rúng động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top