Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白话

{colloquialism } , lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白话的

    { colloquial } , thông tục
  • 白费时间

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
  • 白费的

    { ineffectual } , không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua, vô ích, bất...
  • 白送

    { gratis } , không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không
  • 白金

    { platinum } , platin, bạch kim
  • 白金状的

    { platinoid } , platinoit (hợp kim)
  • 白金的

    { platinic } , (hoá học) Platinic
  • 白钨矿

    { scheelite } , (khoáng chất) Silit
  • 白铁矿

    { marcasite } , (khoáng chất) Maccazit
  • 白铜

    { tutenag } , (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế
  • 白雪

    danh từ bạch tuyết (tuyết trắng). 白雪皑皑: :bạch tuyết ngai ngai(tuyết trắng phau phau).
  • 白霜

    { hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu...
  • 白露

    danh từ (THờI tiết) bạch lộ (một trong 24 tiết khí,vào ngày 8 tháng 9).
  • 白面

    danh từ bạch diện (chỉ khuôn mặt trắng trẻo hoặc ý nói người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm) 白面人: :bạch diện nhân.
  • 白领阶层的

    { white -collar } , (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc
  • 白鱼科的鱼

    { whitebait } , cá trắng nhỏ
  • 白鶴

    danh từ (độNG vật) bạch hạc (chim hạc màu trắng).
  • 白鹭

    { egret } , (động vật học) cò bạch, (thực vật học) mào lông
  • 白麻属植物

    { abutilon } , (thực vật học) giống cây cối xay
  • 白鼬

    { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top