Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白雪

danh từ

bạch tuyết (tuyết trắng).
白雪皑皑: :bạch tuyết ngai ngai(tuyết trắng phau phau).



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白霜

    { hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu...
  • 白露

    danh từ (THờI tiết) bạch lộ (một trong 24 tiết khí,vào ngày 8 tháng 9).
  • 白面

    danh từ bạch diện (chỉ khuôn mặt trắng trẻo hoặc ý nói người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm) 白面人: :bạch diện nhân.
  • 白领阶层的

    { white -collar } , (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc
  • 白鱼科的鱼

    { whitebait } , cá trắng nhỏ
  • 白鶴

    danh từ (độNG vật) bạch hạc (chim hạc màu trắng).
  • 白鹭

    { egret } , (động vật học) cò bạch, (thực vật học) mào lông
  • 白麻属植物

    { abutilon } , (thực vật học) giống cây cối xay
  • 白鼬

    { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật...
  • { hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất...
  • 百万

    { mega } , Tiền tố để chỉ 1 triệu { million } , triệu, triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô...
  • 百万位元组

    { megabyte } , Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)
  • 百万分之一

    { millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu
  • 百万富翁

    { millionaire } , nhà triệu phú, người giàu bạc triệu
  • 百万的平方

    { trillion } , (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ
  • 百万的立方

    { trillion } , (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ
  • 百个

    { hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất...
  • 百个东西

    { hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất...
  • 百倍

    { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
  • 百倍地

    { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top