Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

百日咳

{pertussis } , (y học) chứng ho lâu ngày



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 百灵鸟

    { lark } , chim chiền chiện, dậy sớm, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo...
  • 百獸

    danh từ bách thú. 百兽之王: :bách thú chi vương(vua trong trăm thú).
  • 百瓦

    { hectowatt } , (điện học) hectooat
  • 百眼巨人

    { Argus } , (thần thoại,thần học) A,guýt (người trăm mắt), người canh gác luôn luôn cảnh giác
  • 百磅

    { cental } , tạ Anh (bằng 45kg36)
  • 百科全书

    { cyclopaedia } , bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung { encyclopaedia } , bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến...
  • 百科全书的

    { encyclopedical } , (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung
  • 百舌鸟

    { shrike } , (động vật học) chim bách thanh
  • 百草

    danh từ bách thảo 百草权舆: :bách thảo quyền dư (trăm cây đua mọc).
  • 百货公司

    { department store } , cửa hàng bách hóa tổng hợp
  • 百货商店

    { department store } , cửa hàng bách hóa tổng hợp
  • 百货店

    { variety store } , (Mỹ) tiệm tạp hoá
  • 百进的

    { centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân
  • 百里香

    { thyme } , (thực vật học) cỏ xạ hương
  • 百重

    { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
  • 百页帘

    { blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó...
  • 皂化

    { saponification } , sự hoá xà phòng
  • 皂化剂

    { saponifier } , chất xà phòng hoá
  • 皂滑性

    { soapiness } , tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng, tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt;...
  • 皂甙

    { saponin } , (hoá học) Saponin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top