Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皿锥

{countersink } , khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên), đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),...
  • 盆地

    { basin } , cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ { pan } , pɑ:n/, (thần thoại,thần...
  • 盆子

    { salver } , khay, mâm
  • 盆景

    { bonsai } , cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
  • 盆栽

    { bonsai } , cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
  • 盆栽的

    { potted } , mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách )
  • 盈余

    { surplus } , số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
  • 盈溢地

    { effusively } , dạt dào, nồng nàn
  • 盈满的

    { brimful } , đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề { brimfull } , như brimful
  • 益处

    { benefit } , lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match), tiền...
  • 益母草

    { leonurus } , (thực vật học) cây ích mẫu
  • 盎司

    ounce, Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)
  • 盎士

    { oz } , (VT) của aoxơ (tiếng ý onza), (SNH) oz, ozs
  • { sal } , (hoá học) muối, (thực vật học) cây chai { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị,...
  • 盐分

    { salinity } , tính mặn (của nước...)
  • 盐化

    { salification } , sự hoá thành muối { salinization } , sự tạo thành muối
  • 盐化作用

    { salinization } , sự tạo thành muối
  • 盐卤

    { bittern } , (động vật học) con vạc
  • 盐厂

    { saltern } , xí nghiệp muối, ruộng muối
  • 盐厂职工

    { salter } , người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top