Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盖上

{coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi), (giải phẫu) màng, (hàng hải) túi (buồm), huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), áo giáp, quần áo nữ, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận, (văn học) vén váy, đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư, cởi áo sẵn sàng đánh nhau, hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc, trở mặt, phản đảng, đào ngũ, mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng


{lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong, (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盖上被单

    { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều...
  • 盖世太保

    { gestapo } , cơ quan mật vụ của Đức quốc xã
  • 盖仑氏学说

    { galenism } , nguyên lý chữa bệnh theo Galen
  • 盖以硬皮

    { crust } , vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng,...
  • 盖印

    { impression } , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết...
  • 盖子

    { cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút...
  • 盖尔人

    { Gael } , người Xen,tơ (ở Ê,cốt)
  • 盖尔语

    { Gaelic } , (thuộc) Xen,tơ, tiếng Xen,tơ
  • 盖屋顶

    { roof } , mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, (hàng không) trần (máy bay), lợp (nhà), làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
  • 盖屋顶的人

    { roofer } , thợ lợp nhà, (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
  • 盖板

    { planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván
  • 盖果

    { pyxidium } , (thực vật học) quả hộp
  • 盖然论

    { probabilism } , (triết học) thuyết cái nhiên
  • 盖瓦

    { tiling } , sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông
  • 盖瓦工人

    { tiler } , thợ làm ngói, thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông
  • 盖着毛皮的

    { furry } , (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú, có tưa (lưỡi), có cáu (nồi, ấm)
  • 盖石板瓦

    { slating } , sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa (nói chung), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử, công kích, đả kích, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 盖章于

    { signet } , ấn, dấu { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại,...
  • 盖章人

    { sealer } , người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển
  • 盖膜

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top