Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盖印

{impression } , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, (ngành in) sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)


{stamped } , đã dán tem



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盖子

    { cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút...
  • 盖尔人

    { Gael } , người Xen,tơ (ở Ê,cốt)
  • 盖尔语

    { Gaelic } , (thuộc) Xen,tơ, tiếng Xen,tơ
  • 盖屋顶

    { roof } , mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, (hàng không) trần (máy bay), lợp (nhà), làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
  • 盖屋顶的人

    { roofer } , thợ lợp nhà, (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
  • 盖板

    { planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván
  • 盖果

    { pyxidium } , (thực vật học) quả hộp
  • 盖然论

    { probabilism } , (triết học) thuyết cái nhiên
  • 盖瓦

    { tiling } , sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông
  • 盖瓦工人

    { tiler } , thợ làm ngói, thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông
  • 盖着毛皮的

    { furry } , (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú, có tưa (lưỡi), có cáu (nồi, ấm)
  • 盖石板瓦

    { slating } , sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa (nói chung), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử, công kích, đả kích, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 盖章于

    { signet } , ấn, dấu { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại,...
  • 盖章人

    { sealer } , người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển
  • 盖膜

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
  • 盖膜的

    { velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm
  • 盖邮戳于

    { postmark } , dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện
  • 盖销

    { cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)...
  • { pilfer } , ăn cắp vặt
  • 盗匪之一种

    { mobster } , (từ lóng) kẻ cướp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top