Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盘旋

Mục lục

{convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn


{convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp, cuộn


{convolve } , quấn lại


{hover } , sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng, (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...), (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng, (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào), do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盘旋物

    { orbiter } , người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)
  • 盘旋的

    { spiral } , xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần,...
  • 盘片

    { diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm
  • 盘状的

    { disciform } , dạng đĩa
  • 盘状胎盘

    { discoplacenta } , nhau dạng đĩa
  • 盘着腿的

    { cross -legged } , bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)
  • 盘算

    { brood } , lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp (gà), suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm,...
  • 盘结

    { intertwining } , quấn vào nhau, bện vào nhau
  • 盘绕

    Mục lục 1 {circumvolution } , sự cuộn tròn, sự xoay quanh, nếp, cuộn, sự đi quanh co 2 {coil } , cuộn, vòng, cuộn (con rắn...),...
  • 盘绕的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 盘绳栓

    { kevel } , (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền)
  • 盘羊

    { argali } , số nhiều argalis, tập hợp argali, cừu aga
  • 盘艇

    { scow } , sà lan
  • 盘装菜

    { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 盘问

    Mục lục 1 {catechise } , dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn 2 {catechize } , dạy bằng sách...
  • 盛会

    { pageant } , đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh...
  • 盛传的

    { rife } , lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành, (+ with) có nhiều, đầy dẫy
  • 盛大宴会

    { gaudy } , loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học...
  • 盛大晚会

    { rout } , đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 盛大的

    { royal } , (thuộc) vua, (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh), như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top