Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盘着腿的

{cross-legged } , bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盘算

    { brood } , lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp (gà), suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm,...
  • 盘结

    { intertwining } , quấn vào nhau, bện vào nhau
  • 盘绕

    Mục lục 1 {circumvolution } , sự cuộn tròn, sự xoay quanh, nếp, cuộn, sự đi quanh co 2 {coil } , cuộn, vòng, cuộn (con rắn...),...
  • 盘绕的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 盘绳栓

    { kevel } , (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền)
  • 盘羊

    { argali } , số nhiều argalis, tập hợp argali, cừu aga
  • 盘艇

    { scow } , sà lan
  • 盘装菜

    { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 盘问

    Mục lục 1 {catechise } , dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn 2 {catechize } , dạy bằng sách...
  • 盛会

    { pageant } , đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh...
  • 盛传的

    { rife } , lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành, (+ with) có nhiều, đầy dẫy
  • 盛大宴会

    { gaudy } , loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học...
  • 盛大晚会

    { rout } , đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 盛大的

    { royal } , (thuộc) vua, (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh), như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được...
  • 盛宴

    { regale } , bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon, ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi,...
  • 盛开的

    { blooming } , đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, (thông...
  • 盛开过的

    { overblown } , nở to quá, sắp tàn (hoa), quá thì (đàn bà), đã qua, đã ngớt (cơn bão...), quá khổ, quá xá, quá mức, kêu, rỗng...
  • 盛怒

    { choler } , (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu
  • 盛时

    { flower } , hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, (số...
  • 盛气凌人

    { domineer } , hành động độc đoán, có thái độ hống hách, (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top