Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

目标工作簿

{book } , sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt ai, (xem) know, nói có sách, mách có chứng, hợp với ý nguyện của mình, nói như sách, (xem) leaf, viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên (người mua về trước), ghi địa chỉ (để chuyển hàng), giữ (chỗ) trước, mua về trước), lấy vé (xe lửa...), tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目疡

    { blepharitis } , bệnh viêm mí mắt
  • 目的

    Mục lục 1 {bourne } , dòng suối nhỏ/buən/, giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực 2 {intent }...
  • 目的单元

    { Destination } , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
  • 目的地

    { bourn } , dòng suối nhỏ/buən/, giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực { Destination } , nơi gửi...
  • 目的文件

    { Destination } , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
  • 目的论

    { teleology } , (triết học) thuyết mục đích
  • 目的论的

    { teleological } , (thuộc) thuyết mục đích
  • 目的论者

    { teleologist } , người theo thuyết mục đích { teleology } , (triết học) thuyết mục đích
  • 目盲

    { ablepsia } , tật mù; chứng mù
  • 目眩

    { swimming } , sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm
  • 目瞪口呆地

    { agape } , há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
  • 目空一切的

    { supercilious } , kiêu kỳ, khinh khỉnh
  • 目镜

    { ocular } , (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt, (vật lý) kính mắt thị kính
  • { stare } , sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm, nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm,...
  • 盯着看

    { peer } , người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước,...
  • { ablepsia } , tật mù; chứng mù
  • 盲从的

    { implicit } , ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học) ẩn { sequacious } , bắt chước, lệ thuộc, mạch...
  • 盲从的同意

    { assentation } , sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ
  • 盲信

    { fanatic } , người cuồng tín, cuồng tín { fanaticism } , sự cuồng tín
  • 盲信地

    { fanatically } , cuồng nhiệt, say mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top