Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

目的论

{teleology } , (triết học) thuyết mục đích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目的论的

    { teleological } , (thuộc) thuyết mục đích
  • 目的论者

    { teleologist } , người theo thuyết mục đích { teleology } , (triết học) thuyết mục đích
  • 目盲

    { ablepsia } , tật mù; chứng mù
  • 目眩

    { swimming } , sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm
  • 目瞪口呆地

    { agape } , há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
  • 目空一切的

    { supercilious } , kiêu kỳ, khinh khỉnh
  • 目镜

    { ocular } , (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt, (vật lý) kính mắt thị kính
  • { stare } , sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm, nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm,...
  • 盯着看

    { peer } , người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước,...
  • { ablepsia } , tật mù; chứng mù
  • 盲从的

    { implicit } , ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học) ẩn { sequacious } , bắt chước, lệ thuộc, mạch...
  • 盲从的同意

    { assentation } , sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ
  • 盲信

    { fanatic } , người cuồng tín, cuồng tín { fanaticism } , sự cuồng tín
  • 盲信地

    { fanatically } , cuồng nhiệt, say mê
  • 盲信的

    { fanatic } , người cuồng tín, cuồng tín { fanatical } , người cuồng tín, cuồng tín
  • 盲信者

    { bigot } , người tin mù quáng
  • 盲点

    { blind spot } , (Tech) điểm mù { scotoma } , (y học) ám điểm
  • 盲目

    { blindness } , sự đui mù, sự mù quáng
  • 盲目地

    { blindly } , mù, mù quáng, mò mẫm
  • 盲目射击的

    { unsighted } , không có thước ngắm, không ở trong tầm nhìn, không dùng để ngắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top