Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盲目地

{blindly } , mù, mù quáng, mò mẫm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盲目射击的

    { unsighted } , không có thước ngắm, không ở trong tầm nhìn, không dùng để ngắm
  • 盲目崇拜的

    { idolatrous } , có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng, sùng bái thần tượng
  • 盲目投资

    { plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn,...
  • 盲目推崇的

    { partisan } , người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 盲目的

    Mục lục 1 {blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không...
  • 盲目的崇拜

    { idolatry } , sự sùng bái thần tượng { idolization } , sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng
  • 盲肠

    { appendices } /ə\'pendiksiz/, appendixes /ə\'pendiksiz/, phụ lục, (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix) { appendix } /ə\'pendiksiz/,...
  • 盲肠炎

    { appendicitis } , (y học) bệnh viêm ruột thừa { typhlitis } , (y học) viêm ruột tịt
  • 盲肠的

    { caecal } , thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt { cecal } , thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng
  • 直交化

    { orthogonalization } , sự trực giao hoá
  • 直交性

    { orthogonality } , (toán học) tính trực giao
  • 直交的

    { orthogonal } , (toán học) trực giao
  • 直体步行的

    { orthograde } , người đi đứng thẳng
  • 直列的

    { orthostichous } , xếp thẳng hàng; xếp thẳng dây
  • 直列线

    { orthostichy } , (thực vật học) hàng thắng
  • 直到

    { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 直到…为止

    { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 直到无限

    { infinity } , (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, vô cùng, vô tận
  • 直到此时

    { heretofore } , cho đến nay, trước đây
  • 直到现在的

    { up -to-the-minute } , mới giờ chót, hết sức hiện đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top