Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直体步行的

{orthograde } , người đi đứng thẳng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直列的

    { orthostichous } , xếp thẳng hàng; xếp thẳng dây
  • 直列线

    { orthostichy } , (thực vật học) hàng thắng
  • 直到

    { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 直到…为止

    { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 直到无限

    { infinity } , (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, vô cùng, vô tận
  • 直到此时

    { heretofore } , cho đến nay, trước đây
  • 直到现在的

    { up -to-the-minute } , mới giờ chót, hết sức hiện đại
  • 直升机

    { copter } , (thông tục) máy bay lên thẳng
  • 直升飞机

    Mục lục 1 {giro } , (NGâN hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản 2 {helicopter } , máy bay lên...
  • 直升飞机场

    { heliport } , sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)
  • 直叙法

    { does } , làm, thực hiện
  • 直口式的

    { orthognathous } , có hàm thắng
  • 直向发生的

    { orthogenic } , trực sinh
  • 直向地心性

    { orthotropism } , (thực vật học) tính hướng thắng
  • 直向地性

    { parallelogeotropism } , xem parallelogeotropic, tính hướng đất song song
  • 直向进化

    { orthoevolution } , sự tiến hoá thẳng/định hướng
  • 直向选择

    { orthoselection } , sự chọn lọc định hướng
  • 直喻

    { simile } , (văn học) sự so sánh, lối so sánh
  • 直射

    { projectivity } , phép xạ ảnh, direct p. phép xạ ảnh thuận, elliptic p. phép xạ ảnh eliptic , parabolic p. phép xạ ảnh parabolic
  • 直射的

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top