Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直升飞机

Mục lục

{giro } , (NGâN hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản


{helicopter } , máy bay lên thẳng


{rotorcraft } , máy bay lên thẳng


{vertiplane } , máy bay phản lực cất cánh và hạ cánh đứng thẳng


{whirlybird } , (từ lóng) máy bay lên thẳng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直升飞机场

    { heliport } , sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)
  • 直叙法

    { does } , làm, thực hiện
  • 直口式的

    { orthognathous } , có hàm thắng
  • 直向发生的

    { orthogenic } , trực sinh
  • 直向地心性

    { orthotropism } , (thực vật học) tính hướng thắng
  • 直向地性

    { parallelogeotropism } , xem parallelogeotropic, tính hướng đất song song
  • 直向进化

    { orthoevolution } , sự tiến hoá thẳng/định hướng
  • 直向选择

    { orthoselection } , sự chọn lọc định hướng
  • 直喻

    { simile } , (văn học) sự so sánh, lối so sánh
  • 直射

    { projectivity } , phép xạ ảnh, direct p. phép xạ ảnh thuận, elliptic p. phép xạ ảnh eliptic , parabolic p. phép xạ ảnh parabolic
  • 直射的

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
  • 直尺

    { Ruler } , người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy { straight -edge } ,...
  • 直峭

    { bluffness } , sự chân thật, sự chất phác
  • 直径

    { diameter } , (toán học) đường kính, số phóng to (của thấu kính...)
  • 直径的

    { diametral } , (toán học) đường kính; xuyên tâm { diametrical } , (toán học), (như) diametral, hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối...
  • 直截了当

    { flatly } , bằng, phẳng, bẹt, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
  • 直截了当地

    { directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp
  • 直截了当的

    { direct } , gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường;...
  • 直接

    { directness } , tính thẳng, tính trực tiếp, tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...) { immediacy...
  • 直接受格的

    { accusative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách, (ngôn ngữ học) đổi cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top