Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相互地

{reciprocally } , lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (NGôN) diễn tả quan hệ tương hỗ, (TOáN) đảo, thuận nghịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相互垂直

    { orthogonality } , (toán học) tính trực giao
  • 相互性

    { reciprocity } , sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước),...
  • 相互扩散

    { interdiffusion } , sự toả rộng và hoà lẫn
  • 相互抵销

    { cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)...
  • 相互的

    { mutual } , lẫn nhau, qua lại, chung { reciprocal } , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch,...
  • 相互耦合

    { interdependency } , sự phụ thuộc lẫn nhau
  • 相互转换

    { interconversion } , sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
  • 相互迁移

    { intermigration } , sự nhập cư trao đổi
  • 相互重叠

    { interlap } , gối lên nhau, đè lên nhau
  • 相交

    { cross } , cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập...
  • 相交成角

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
  • 相交点

    { crosspoint } , (Tech) giao điểm
  • 相会

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 相传

    { devolution } , sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...), sự để lại (tài sản...), (sinh vật học) sự thoái...
  • 相传动产

    { heirloom } , vật gia truyền, của gia truyền, động sản truyền lại (cùng với bất động sản)
  • 相伴

    { concomitant } , đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, sự việc cùng xảy ra, sự việc đi...
  • 相似

    Mục lục 1 {alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính...
  • 相似之处

    { affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình,...
  • 相似体

    { analogue } , vật tương tự, lời tương tự
  • 相似地

    { analogously } , tương tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top