Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相互耦合

{interdependency } , sự phụ thuộc lẫn nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相互转换

    { interconversion } , sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
  • 相互迁移

    { intermigration } , sự nhập cư trao đổi
  • 相互重叠

    { interlap } , gối lên nhau, đè lên nhau
  • 相交

    { cross } , cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập...
  • 相交成角

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
  • 相交点

    { crosspoint } , (Tech) giao điểm
  • 相会

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 相传

    { devolution } , sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...), sự để lại (tài sản...), (sinh vật học) sự thoái...
  • 相传动产

    { heirloom } , vật gia truyền, của gia truyền, động sản truyền lại (cùng với bất động sản)
  • 相伴

    { concomitant } , đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, sự việc cùng xảy ra, sự việc đi...
  • 相似

    Mục lục 1 {alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính...
  • 相似之处

    { affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình,...
  • 相似体

    { analogue } , vật tương tự, lời tương tự
  • 相似地

    { analogously } , tương tự
  • 相似处

    { resemblance } , sự giống nhau
  • 相似性

    { similarity } , sự giống nhau, sự tương tự, điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, (toán học)...
  • 相似物

    { analog } , tương tự (Một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi của các thiết bị chỉ thị khi bộ phận trỏ...
  • 相似的

    Mục lục 1 {analogous } , tương tự, giống nhau 2 {like } , giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng...
  • 相似的东西

    { similar } , giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những vật giống...
  • 相位

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top